DANH SÁCH CÁC HỘ CHƯA NỘP TIỀN ĐẤU GIÁ QUYỀN SỬ DỤNG ĐẤT XÃ NGŨ HÙNG | |
( Kèm theo Thông báo số /TB-UBND ngày 20/6/2022 của Ủy ban nhân dân huyện Thanh Miện) | |
| | | | | | | | |
STT | Tên khách hàng | MST | Địa chỉ | Thửa đất | Diện tích (m2) | Số tiền còn PN (đồng) | Ghi chú | |
1 | Phạm Duy Thắng | 8581632078 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | C9 | 100.0 | 3,475,000,000 | | |
2 | Đỗ Đình Phượng | 8336357432 | 142 Thống Nhất, TP. Hải Dương | B10 | 95.5 | 2,579,499,905 | | |
3 | Phạm Duy Thắng | 8581632078 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | C8 | 135.5 | 3,442,755,000 | | |
4 | Phạm Duy Thắng | 8581632078 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | B11 | 90.0 | 2,222,900,000 | | |
5 | Vũ Văn Phóng | 8719206276 | Thọ Chương, Lam Sơn, Thanh Miện | C10 | 100.0 | 2,285,000,000 | | |
6 | Nguyễn Tuấn Hải | 8188822570 | 155 Hoàng Lộc, TP. Hải Dương | C11 | 100.0 | 2,270,000,000 | | |
7 | Vũ Khắc Tâm | 8472635181 | Thôn Phủ, Thái Học, Bình Giang | C12 | 100.0 | 2,149,900,000 | | |
8 | Vũ Đức Hiến | 8715421096 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | C13 | 100.0 | 2,117,000,000 | | |
9 | Vũ Đức Hiến | 8715421096 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | C14 | 100.0 | 2,109,999,900 | | |
10 | Vũ Đức Hiến | 8715421096 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | C15 | 100.0 | 2,092,900,000 | | |
11 | Vũ Đức Hiến | 8715421096 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | B12 | 96.8 | 1,999,616,000 | | |
12 | Vũ Đức Hiến | 8715421096 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | C16 | 131.4 | 2,779,508,600 | | |
13 | Vũ Thị Hoàng | 0800867031 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | A6 | 85.5 | 2,132,925,000 | | |
14 | Vũ Đức Hữu | 8698856697 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | B8 | 95.5 | 2,142,013,000 | | |
15 | Vũ Đức Hữu | 8698856697 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | C1 | 115.5 | 2,042,160,000 | | |
16 | Nguyễn Văn Tuyên | 8514831222 | La Xá, Dân Chủ, Tứ Kỳ | B1 | 113.0 | 1,789,699,887 | | |
17 | Nguyễn Thị Duyên | 8647940929 | Bùi Xá, Nhân Quyền, Bình Giang | A3 | 113.9 | 1,736,570,000 | | |
18 | Hà Xuân Bôn | 8728393833 | Cam Xá, Cổ Bì, Bình Giang | A8 | 90.0 | 1,337,910,000 | | |
19 | Vũ Xuân Nam | 8549807291 | Thọ Trương, Lam Sơn, Thanh Miện | C4 | 100.0 | 1,430,000,000 | | |
20 | Vũ Thị Hoàng | 0800867031 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | C6 | 100.0 | 1,411,000,000 | | |
21 | Vũ Thị Hoàng | 0800867031 | Thượng Bì, Yết Kiêu, Gia Lộc | C7 | 100.0 | 1,411,000,000 | | |
22 | Nguyễn Quốc Dũng | 8549806876 | Quang Rực, Hồng Phong, Ninh Giang | B6 | 99.6 | 1,385,912,160 | | |
23 | Trần Thế Duy | 8070523907 | An Xá, Quốc Tuấn, Nam Sách | B3 | 96.7 | 1,337,075,600 | | |
24 | Vũ Đức Hữu | 8698856697 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | A2 | 100.6 | 1,388,899,400 | | |
25 | Vũ Xuân Thái | 8341447240 | Nhuận Tây, Bình Minh, Bình Giang | B5 | 98.7 | 1,350,531,300 | | |
26 | Vũ Đức Hữu | 8698856697 | Phú Khê, Thái Học, Bình Giang | B2 | 124.6 | 1,735,044,800 | | |
27 | Đỗ Thị Chuyên | 8698502320 | Tân Hưng, Tân Việt, Bình Giang | A15 | 97.8 | 1,336,046,400 | | |
| Tổng cộng | | | | 2,780.6 | 53,490,866,951.5 | | |
| | | | | | | | |
| | | | | |
| | | |
| | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | | | | |
| | | | | |